TRƯỜNG BDVH 218 LƯ TỰ TRỌNG
DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG 218 ĐẠT GIẢI
TRONG KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
Năm học: 2021-2022
STT |
Họ |
Tên |
Giải |
Môn |
Các lớp học tại 218 |
||||
MH1 |
MH2 |
MH3 |
MH4 |
MH5 |
|||||
1 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Nhất |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nhất |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Kim Hoàng |
Nam |
Nhất |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
4 |
Trương Công Minh |
Khuê |
Nhất |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Xuân Gia |
Khang |
Nh́ |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
6 |
Phạm Luân |
Khang |
Nh́ |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
7 |
Bùi Minh |
Trúc |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
8 |
Phạm Quốc |
Bảo |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
V1 |
9 |
Mai Viết Minh |
Khôi |
Nh́ |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Khánh |
Dương |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
11 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nh́ |
Toán |
TDT2-TC1 |
|
|
|
|
12 |
Từ Công |
Phú |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
N1 |
V1 |
13 |
Vơ Nguyễn Thành |
Nhân |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
L2 |
H1 |
N1 |
V1 |
14 |
Lê Phú |
Trọng |
Nh́ |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
15 |
Vũ Minh |
Đăng |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
16 |
Trần Ngọc Thảo |
Nhi |
Nh́ |
Toán |
TDT2-TC1 |
|
|
|
|
17 |
Đỗ Gia |
Hưng |
Nh́ |
Toán |
TDT2-TDT |
L2 |
|
|
V1 |
18 |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Như |
Nh́ |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
19 |
Đỗ Đăng Vĩnh |
Phú |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
L2 |
H1 |
N1 |
|
20 |
Nguyễn Hoàng |
Trung |
Nh́ |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
21 |
Hà Tuấn |
Bảo |
Nh́ |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
22 |
Tô Quỳnh |
Hương |
Nh́ |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
23 |
Trần Ngọc Diễm |
Thy |
Nh́ |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
24 |
Phạm Trương Hữu |
Tín |
Nh́ |
Toán |
TDT1-TDT |
L4 |
H4 |
|
|
25 |
Lê Đức |
Phú |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
H1 |
N1 |
V1 |
26 |
Vơ Minh |
Bằng |
Ba |
Toán |
TDT |
|
|
|
|
27 |
Đặng Hữu |
Đạt |
Ba |
Toán |
TDT2-TDT |
L2 |
H1 |
N1 |
V1 |
28 |
Hồ Tấn |
Phúc |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Quốc |
Hùng |
Ba |
Toán |
TDT2-TDT |
|
|
|
V1 |
30 |
Phạm Khương Thiên |
Phúc |
Ba |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Nhật |
Khang |
Ba |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Bảo |
Vy |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Lê Minh |
Anh |
Ba |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
|
34 |
Vũ Hoàng |
Bách |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
35 |
Lê Trần Quốc |
Bảo |
Ba |
Toán |
TDT2-TC1 |
|
|
|
|
36 |
Tăng Chiêu |
Kiệt |
Ba |
Toán |
TDT2-TDT |
|
|
|
|
37 |
Lê Dương Trường |
Vỹ |
Ba |
Toán |
TC2 |
|
|
|
V1 |
38 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Ba |
Toán |
TC2 |
L2 |
H1 |
N1 |
V1 |
39 |
Thân Nguyên |
Khang |
Ba |
Toán |
TDT2 |
|
|
|
|
40 |
Trần Nguyễn Anh |
Thư |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
V1 |
41 |
Lâm Duy |
Kiên |
Ba |
Toán |
TDT2-TC1 |
|
|
|
|
42 |
Đặng Lê Thạch |
Thảo |
Ba |
Toán |
TDT1-TDC |
|
H4 |
N1 |
VD2 |
43 |
Lục Thụy Phương |
Nghi |
Ba |
Toán |
TC2 |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Thanh Gia |
Nghi |
Ba |
Toán |
|
LDT |
|
|
|
45 |
Phạm Nguyễn Minh |
Khuê |
Ba |
Toán |
TDT2-TDT |
|
|
N3 |
V2 |
46 |
Nguyễn Khánh |
Hà |
Ba |
Toán |
TDT1 |
|
|
|
V2 |
47 |
Hoàng Lê Bá |
Thiện |
Ba |
Toán |
TDT2-TDT |
L2 |
|
|
|
48 |
Đặng Vĩnh |
Nghiệp |
Ba |
Toán |
|
LDT |
|
|
|
49 |
Trần Phạm Tấn |
Tâm |
Ba |
Toán |
TC1 |
|
|
N2 |
|
50 |
Nguyễn Mỹ |
Trâm |
Ba |
Toán |
TC1 |
|
|
N1 |
VC |
51 |
Tất Vĩnh |
An |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
N3 |
V2 |
52 |
Đặng Khánh |
Linh |
Ba |
Toán |
TDT1-TDT |
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Nhật |
Quỳnh |
Ba |
Toán |
TC1 |
|
|
|
|
54 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Sơn |
Nh́ |
Vật lư |
|
L1 |
|
|
V2 |
55 |
Phạm Ngọc |
Việt |
Nh́ |
Vật lư |
T2 |
|
|
|
|
56 |
Nguyễn Lê Đăng |
Khoa |
Ba |
Vật lư |
TC2 |
LDT |
|
N1 |
V1 |
57 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
Ba |
Vật lư |
|
LDT |
|
|
|
58 |
Nguyễn Phúc |
Khải |
Ba |
Vật lư |
T3 |
|
|
|
|
59 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Ba |
Vật lư |
T6 |
|
|
N1 |
V3 |
60 |
Vũ Xuân |
Thành |
Nhất |
Hóa học |
TDC |
|
HDT |
|
|
61 |
Trần Huỳnh Xuân |
Nghi |
Nh́ |
Hóa học |
TC1 |
|
HDT |
|
|
62 |
Trần |
Kiên |
Nh́ |
Hóa học |
T6 |
|
HDT |
N1 |
VC |
63 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Ân |
Nh́ |
Hóa học |
|
|
HDT |
|
|
64 |
Trần Quang |
Thái |
Ba |
Hóa học |
TC2 |
|
|
N1 |
V1 |
65 |
Nguyễn Minh |
Phú |
Ba |
Hóa học |
TDT1-TDT |
|
H1 |
N1 |
V1 |
66 |
Wuttara Hoàng |
Phú |
Ba |
Hóa học |
|
|
HDT |
|
|
67 |
Đặng Nguyễn Kim |
Phương |
Ba |
Hóa học |
TC1 |
L2 |
HDT |
N1 |
V3 |
68 |
Đinh Thành |
Thái |
Ba |
Hóa học |
TP1 |
|
|
|
|
69 |
Nguyễn Tuấn |
Khang |
Ba |
Hóa học |
|
|
H3 |
|
|
70 |
Vương Ngọc Yến |
Nhi |
Ba |
Hóa học |
TC2 |
|
|
N3 |
|
71 |
Thi Hồng Ánh |
Xuân |
Nhất |
Tiếng Anh |
T2 |
|
|
|
|
72 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Anh |
Nh́ |
Tiếng Anh |
|
|
|
NDT |
|
73 |
Nguyễn Hải |
Phước |
Nh́ |
Tiếng Anh |
TDC |
|
HD1 |
|
|
74 |
Phan Trung |
Kiên |
Ba |
Tiếng Anh |
TP1 |
|
|
N2 |
VP1 |
75 |
Huỳnh Lâm Đăng |
Khôi |
Ba |
Tiếng Anh |
T2 |
|
|
NDT |
V1B |
76 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thảo |
Ba |
Tiếng Anh |
T3 |
|
|
|
|
77 |
Lê Thảo |
Trúc |
Ba |
Tiếng Anh |
TP1B |
|
|
|
|
78 |
Vũ Thanh Ngọc |
Thảo |
Ba |
Tiếng Anh |
TP1B |
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Hoàng Ánh |
Minh |
Ba |
Tiếng Anh |
TDC |
|
|
|
|
80 |
Phạm Nguyễn Nhật |
Vy |
Ba |
Tiếng Anh |
|
|
|
NDT |
|
81 |
Trần Kim Gia |
B́nh |
Nhất |
Tiếng Nhật |
|
|
H2 |
|
V2 |
82 |
Nguyễn Trần Minh |
Khang |
Nh́ |
Tiếng Nhật |
TP1 |
L1 |
H1 |
|
|
83 |
Hoàng Ngọc Anh |
Thư |
Ba |
Tiếng Nhật |
|
L1 |
H6 |
|
|
84 |
Trần Như |
Phúc |
Nh́ |
Tiếng Pháp |
T6 |
|
|
|
|
85 |
Dương Ngọc |
Khôi |
Nh́ |
Tin học |
T1 |
L2 |
H4 |
|
|
86 |
Trần Bảo |
Anh |
Ba |
Tin học |
TDT2-TDT |
|
|
|
|
87 |
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
Ba |
Tin học |
T1 |
LDT |
|
N3 |
VC |
88 |
Ôn Gia |
Vinh |
Ba |
Tin học |
TC2 |
&L2 |
H4 |
NDT |
&V1 |
89 |
Lương Khánh |
Chi |
Nh́ |
Ngữ văn |
TC1 |
|
|
|
|
90 |
Lê Phạm Xuân |
Mai |
Nh́ |
Ngữ văn |
TC2 |
|
|
|
|
91 |
Đỗ Vũ Nhă |
Uyên |
Nh́ |
Ngữ văn |
TDC |
LD1 |
HD2 |
N1 |
VD2 |
92 |
Trương Bích |
Trâm |
Ba |
Ngữ văn |
TD2 |
|
|
N2 |
|
93 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
Ba |
Ngữ văn |
TP1 |
|
|
|
|
94 |
Hồ Nguyễn Thanh |
Mai |
Ba |
Ngữ văn |
TC2 |
|
|
|
|
95 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
Ba |
Ngữ văn |
TD2 |
LD2 |
HD2 |
N2 |
|
96 |
Tạ Lê Khánh |
Huyền |
Ba |
Ngữ văn |
|
|
HD2 |
|
V3 |
97 |
Lê Nguyễn Phương |
Nghi |
Ba |
Ngữ văn |
T1 |
|
|
|
|
98 |
Lê Gia |
Hiển |
Ba |
Công nghệ |
TC2 |
|
|
|
|
99 |
Đoàn Ngọc Thiên |
Lam |
Nh́ |
KHTN |
T2 |
|
|
N1 |
V1 |
100 |
Phạm Ngọc Kim |
Uyên |
Ba |
KHTN |
T4 |
|
H1 |
|
V1 |
101 |
Lưu Uyên |
Khanh |
Ba |
KHTN |
T1 |
|
|
|
|
102 |
Hà Lê Minh |
Khôi |
Ba |
KHTN |
TC2 |
L3 |
H1 |
|
|
103 |
Đoàn Nguyên |
Nhi |
Ba |
KHTN |
|
|
HDT |
|
|
104 |
Phan Ngân |
Hà |
Ba |
Lịch sử |
T4 |
L3 |
H1 |
N1 |
V2 |
105 |
Trần Hương Ngọc |
Hân |
Nh́ |
Sinh học |
T8 |
|
|
|
|
106 |
Ngô Nhi Tường |
Quyên |
Nh́ |
Sinh học |
TC1 |
|
|
|
|
107 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
Ba |
Sinh học |
TDC |
|
|
N1 |
VD2 |
108 |
Hoàng Linh |
Đan |
Ba |
Sinh học |
|
LD2 |
|
|
|
109 |
Lương Khả |
Hân |
Ba |
Sinh học |
|
|
|
N1B |
|
110 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Ba |
Sinh học |
|
|
|
N1B |
V1B |
111 |
Đỗ |
Quyên |
Ba |
Sinh học |
TC2 |
|
H1 |
|
|
112 |
Cao Hoàng Khánh |
Linh |
Ba |
Sinh học |
TC2 |
L2 |
H1 |
N1 |
V1 |
113 |
Lương Gia |
Hân |
Ba |
Sinh học |
TC2 |
|
H1 |
N3 |
V2 |
Chúc mừng 113 HS Trường 218 đạt giải trong kỳ thi HS Giỏi lớp 9 cấp TP NH 2021-2022
Trong đó có 7 Giải Nhất, 36 Giải Nh́, 70 Giải Ba.
Những lớp có nhiếu HS đạt giải:
· Lớp 9TDT1 và 9TDT2. Giáo Viên: thầy Lưu Văn Thám và thầy Phan Thiện Tôn
Tổng cộng đạt 46 giải, riêng môn Toán đạt 44 giải gồm:
4 Giải nhất trong đó có
thủ khoa duy nhất 20/20 (Nguyễn Minh Thiện),
20 giải Nh́, 20 giải Ba.
· Lớp 9HDT. Giáo viên thầy Lê Minh Xuân Nhị: 1 giải Nhất, 3 giải Nh́, 2 giải 3.
· Lớp 9TC1. Giáo viên thầy Nguyễn Thời Sáng: 5 giải Nh́, 6 giải 3.
--------------